VIETNAMESE

Thẻ dự thi

Thẻ thi

word

ENGLISH

Admit card

  
NOUN

/ədˈmɪt kɑːrd/

Admission card

“Thẻ dự thi” là thẻ xác nhận quyền tham gia kỳ thi.

Ví dụ

1.

Anh ấy quên thẻ dự thi ở nhà.

He forgot his admit card at home.

2.

Vui lòng xuất trình thẻ dự thi ở cửa.

Please show your admission card at the door.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của admit card nhé! check Exam entry card - Thẻ vào thi Phân biệt: Exam entry card là thẻ xác nhận quyền tham gia kỳ thi, tương tự nhưng mang sắc thái chính thức hơn so với admit card. Ví dụ: Candidates must bring their exam entry card to the test center. (Thí sinh phải mang theo thẻ vào thi đến trung tâm thi.) check Test permit - Giấy phép dự thi Phân biệt: Test permit là giấy tờ cho phép tham gia kỳ thi, khác với admit card có thể có thêm thông tin cá nhân của thí sinh. Ví dụ: Without a test permit, students cannot enter the exam hall. (Không có giấy phép dự thi, học sinh không thể vào phòng thi.) check Hall ticket - Vé vào phòng thi Phân biệt: Hall ticket là thuật ngữ phổ biến trong các kỳ thi quốc tế, tương tự nhưng mang nghĩa rộng hơn so với admit card. Ví dụ: Students must present their hall ticket before entering the exam hall. (Học sinh phải xuất trình vé vào phòng thi trước khi vào phòng thi.)