VIETNAMESE

nấm mồng gà

word

ENGLISH

chanterelle

  
NOUN

/ˈʃæntərɛl/

Golden chanterelle

“Nấm mồng gà” là loại nấm có mũ nấm tròn, màu vàng hoặc cam, hương vị nhẹ nhàng, thường được dùng trong các món ăn hoặc chế biến làm gia vị.

Ví dụ

1.

Nấm mồng gà có hương vị nhẹ nhàng, hơi trái cây.

Chanterelle mushrooms have a delicate, slightly fruity flavor.

2.

Cô ấy đã xào nấm mồng gà với tỏi.

She sautéed the chanterelle mushrooms with garlic.

Ghi chú

Từ Nấm mồng gà là một từ vựng thuộc lĩnh vực nấm học và ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Edible mushroom - Nấm ăn được Ví dụ: Chanterelle is a popular edible mushroom known for its delicate flavor. (Nấm mồng gà là một loại nấm ăn được phổ biến được biết đến với hương vị tinh tế.) check Forest fungi - Nấm rừng Ví dụ: Chanterelles are typically found growing in forests. (Nấm mồng gà thường được tìm thấy mọc trong rừng.) check Mycorrhizal fungi - Nấm rễ cộng sinh Ví dụ: Chanterelles form a symbiotic relationship with trees as mycorrhizal fungi. (Nấm mồng gà tạo thành mối quan hệ cộng sinh với cây cối như nấm rễ cộng sinh.) check Gourmet ingredient - Nguyên liệu cao cấp Ví dụ: Chanterelles are considered a gourmet ingredient in many cuisines. (Nấm mồng gà được coi là một nguyên liệu cao cấp trong nhiều món ăn.)