VIETNAMESE
Nhũ hương
Trầm hương
ENGLISH
Frankincense
/ˈfræŋkɪnsɛns/
Olibanum
“Nhũ hương” là một loại nhựa cây, thường dùng trong hương liệu và y học.
Ví dụ
1.
Nhũ hương được đốt để tạo mùi thơm.
Frankincense is burned for its aromatic properties.
2.
Dầu chiết xuất từ nhũ hương có lợi cho sức khỏe.
The oil extracted from frankincense has healing benefits.
Ghi chú
Từ Nhũ hương là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và y học/hương liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Resin - Nhựa cây
Ví dụ:
Frankincense is a type of resin obtained from trees of the genus Boswellia.
(Nhũ hương là một loại nhựa cây thu được từ cây thuộc chi Boswellia.)
Aromatic substance - Chất thơm
Ví dụ:
Frankincense is known for its distinctive and pleasant aroma.
(Nhũ hương được biết đến với hương thơm đặc trưng và dễ chịu.)
Traditional medicine - Y học cổ truyền
Ví dụ:
Frankincense has been used in traditional medicine for its medicinal properties.
(Nhũ hương đã được sử dụng trong y học cổ truyền vì đặc tính chữa bệnh của nó.)
Incense - Hương liệu
Ví dụ:
Frankincense is burned as incense in religious and cultural ceremonies.
(Nhũ hương được đốt làm hương liệu trong các nghi lễ tôn giáo và văn hóa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết