VIETNAMESE

Hương hoa

word

ENGLISH

Floral fragrance

  
NOUN

/ˈflɔː.rəl ˈfreɪ.ɡrəns/

Flower scent

"Hương hoa" là mùi thơm tự nhiên của các loài hoa, thường được dùng để mô tả cảm giác dễ chịu hoặc trong ngành nước hoa.

Ví dụ

1.

Hương hoa lan tỏa khắp căn phòng.

The floral fragrance fills the room.

2.

Hương hoa thường được dùng trong nước hoa.

Floral scents are commonly used in perfumes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của floral fragrance nhé! check Flower scent - Mùi hoa Phân biệt: Flower scent là mùi hương đặc trưng của hoa, giống như floral fragrance, nhưng có thể chỉ chung cho tất cả các loài hoa. Ví dụ: The flower scent filled the room and made it more inviting. (Mùi hoa làm đầy căn phòng và khiến nó trở nên mời gọi hơn.) check Perfume - Nước hoa Phân biệt: Perfume có thể được dùng để chỉ hương thơm tổng hợp từ hoa hoặc các nguyên liệu khác, nhưng trong ngữ cảnh hoa, nó thường chỉ một mùi thơm đặc trưng. Ví dụ: She wore a perfume that smelled like roses. (Cô ấy xức một loại nước hoa có mùi giống hoa hồng.) check Aroma - Hương thơm Phân biệt: Aroma là một thuật ngữ rộng chỉ hương thơm nói chung, không chỉ riêng hoa, nhưng có thể được dùng để mô tả mùi hoa. Ví dụ: The aroma of jasmine filled the air. (Hương thơm của hoa nhài tràn ngập không khí.) check Scent - Mùi hương Phân biệt: Scent là từ chung chỉ mùi hương, và có thể áp dụng cho nhiều loại hoa khác nhau, bao gồm cả mùi hoa. Ví dụ: The scent of lavender is very calming. (Mùi hương của hoa oải hương rất thư giãn.)