VIETNAMESE

mủ

word

ENGLISH

Sap

  
NOUN

/sæp/

"Mủ" là chất dịch nhầy, đặc, thường được tiết ra từ các loại cây hoặc cơ thể động vật khi bị thương, có tính năng bảo vệ và chữa lành vết thương.

Ví dụ

1.

Mủ cây được sử dụng trong nhiều sản phẩm.

The tree’s sap is used in various products.

2.

Sap can be used to heal wounds.

Mủ có thể được dùng để chữa lành vết thương.

Ghi chú

Mủ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Mủ nhé! check Nghĩa 1: Chất dịch đặc tiết ra từ vết thương hoặc nhiễm trùng trên cơ thể động vật hoặc con người. Tiếng Anh: Pus Ví dụ: The doctor cleaned the wound and removed the pus . (Bác sĩ làm sạch vết thương và loại bỏ mủ.) check Nghĩa 2: Nghĩa mở rộng, chỉ chất lỏng sệt có kết cấu tương tự như nhựa cây hoặc dịch cơ thể. Tiếng Anh: Resin Ví dụ: The artisan used resin to make jewelry. (Người thợ thủ công dùng mủ nhựa để làm đồ trang sức.)