VIETNAMESE
la hán quả
ENGLISH
monk fruit
/mɒŋk fruːt/
La hán quả là quả của cây la hán, một loại quả ngọt, thường dùng làm gia vị hoặc trong y học.
Ví dụ
1.
La hán quả được dùng để làm ngọt trà thảo dược.
Monk fruit is used to sweeten herbal teas.
2.
Quả la hán thường được tìm thấy trong y học Trung Quốc.
The monk fruit is often found in Chinese medicine.
Ghi chú
Từ La hán quả là một từ vựng thuộc thực vật học và ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Siraitia grosvenorii - Tên khoa học của cây la hán
Ví dụ:
Monk fruit is the fruit of the Siraitia grosvenorii vine, native to southern China and northern Thailand.
(La hán quả là quả của cây nho Siraitia grosvenorii, có nguồn gốc từ miền nam Trung Quốc và miền bắc Thái Lan.)
Natural sweetener - Chất tạo ngọt tự nhiên
Ví dụ:
Monk fruit is used as a natural sweetener because it contains zero calories and carbohydrates.
(La hán quả được sử dụng làm chất tạo ngọt tự nhiên vì nó không chứa calo và carbohydrate.)
Mogroside - Mogroside
Ví dụ:
The sweetness in monk fruit comes from compounds called mogrosides, which are much sweeter than sugar.
(Vị ngọt trong quả la hán đến từ các hợp chất gọi là mogroside, ngọt hơn đường rất nhiều.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết