VIETNAMESE

chi phí bản quyền

phí sử dụng bản quyền

word

ENGLISH

Royalty expenses

  
NOUN

/ˈrɔɪəlti ɪkˈspɛnsɪz/

licensing costs

"Chi phí bản quyền" là khoản chi trả để sử dụng tài sản trí tuệ của người khác.

Ví dụ

1.

Công ty đã trả chi phí bản quyền cho phần mềm.

The company paid royalty expenses for the software.

2.

Chi phí bản quyền được tính dựa trên mức sử dụng.

Royalty expenses are calculated based on usage.

Ghi chú

Từ chi phí bản quyền thuộc chuyên ngành tài sản trí tuệ và tài chính. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé! check Intellectual property - Sở hữu trí tuệ Ví dụ: Royalty expenses are paid for intellectual property use. (Chi phí bản quyền được trả để sử dụng quyền sở hữu trí tuệ.) check Patent royalties - Tiền bản quyền sáng chế Ví dụ: Patent royalties are included in royalty expenses. (Tiền bản quyền sáng chế được tính vào chi phí bản quyền.) check Licensing costs - Chi phí cấp phép Ví dụ: Licensing costs are a key part of royalty expenses. (Chi phí cấp phép là một phần quan trọng của chi phí bản quyền.) check Copyright fees - Phí bản quyền Ví dụ: Royalty expenses often cover copyright fees for software. (Chi phí bản quyền thường bao gồm phí bản quyền phần mềm.) check Franchise royalties - Tiền bản quyền nhượng quyền Ví dụ: Franchise royalties are paid monthly by the franchisee. (Tiền bản quyền nhượng quyền được trả hàng tháng bởi bên nhận nhượng quyền.)