VIETNAMESE

bông mo

mo hoa

word

ENGLISH

spadix

  
NOUN

/ˈspeɪ.dɪks/

flower spike

“Bông mo” là một loại hoa lớn bao quanh cụm hoa nhỏ bên trong, thường thấy ở cây thuộc họ ráy.

Ví dụ

1.

Bông mo được bao bọc bởi mo hoa.

The spadix is enclosed by a spathe.

2.

Bông mo phổ biến ở cây nhiệt đới.

Spadices are common in tropical plants.

Ghi chú

Từ bông mo là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Inflorescence - Cụm hoa Ví dụ: The spadix is a type of inflorescence found in plants like arums. (Bông mo là một dạng cụm hoa đặc trưng ở các cây như ráy.) check Floral Axis - Trục hoa Ví dụ: The floral axis of the spadix supports tightly packed flowers. (Trục hoa của bông mo nâng đỡ các hoa nhỏ mọc dày đặc.) check Spathe - Mo hoa Ví dụ: The spathe encloses the spadix, forming a protective sheath. (Mo hoa bao bọc bông mo, tạo thành một lớp vỏ bảo vệ.) check Aroid family- Cây họ ráy Ví dụ: Plants in the aroid family typically have a spadix. (Các loài cây họ ráy thường có bông mo.)