VIETNAMESE
hàng mậu dịch
hàng thương mại
ENGLISH
Trade goods
/treɪd gʊdz/
commercial items
"Hàng mậu dịch" là sản phẩm được giao dịch thông qua hệ thống thương mại quốc gia.
Ví dụ
1.
Hàng mậu dịch đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế.
Trade goods play a vital role in the economy.
2.
Chính phủ kiểm soát chặt chẽ hàng mậu dịch.
The government regulates trade goods strictly.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của trade nhé!
Commerce - Hàng hóa thương mại
Phân biệt:
Commerce tập trung vào hoạt động buôn bán tổng quát, trong khi trade cụ thể hơn với hàng hóa được trao đổi.
Ví dụ:
Commerce in the region is thriving due to improved trade routes.
(Hoạt động thương mại trong khu vực đang phát triển nhờ các tuyến đường buôn bán được cải thiện.)
Merchandise - Hàng hóa
Phân biệt:
Merchandise là hàng hóa chuẩn bị cho thương mại, trong khi trade mang nghĩa bao quát hơn, bao gồm cả hoạt động trao đổi.
Ví dụ:
The merchandise was displayed in the store's window.
(Hàng hóa được trưng bày ở cửa sổ của cửa hàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết