VIETNAMESE

chốt hợp đồng

hoàn tất hợp đồng

word

ENGLISH

contract closure

  
NOUN

/ˈkɒntrækt ˈkləʊʒə/

agreement finalization

“Chốt hợp đồng” là hành động hoàn tất các điều khoản và ký kết hợp đồng giữa các bên tham gia.

Ví dụ

1.

Việc chốt hợp đồng diễn ra không chậm trễ.

The contract closure happened without delay.

2.

Họ đã đàm phán các điều khoản để chốt hợp đồng.

They negotiated terms for contract closure.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của contract closure nhé! check Contract completion - Hoàn thành hợp đồng Phân biệt: Contract completion là quá trình hoàn tất và ký kết tất cả các điều khoản trong hợp đồng, kết thúc giao dịch giữa các bên. Ví dụ: The contract completion is scheduled for next week. (Việc hoàn thành hợp đồng dự kiến sẽ diễn ra vào tuần tới.) check Agreement finalization - Hoàn tất thỏa thuận Phân biệt: Agreement finalization là bước cuối cùng trong quá trình thương thảo hợp đồng, nơi các bên thống nhất các điều khoản và ký kết. Ví dụ: The agreement finalization will take place after the review of terms. (Việc hoàn tất thỏa thuận sẽ diễn ra sau khi xem xét các điều khoản.) check Contract settlement - Giải quyết hợp đồng Phân biệt: Contract settlement chỉ việc giải quyết các vấn đề phát sinh trong hợp đồng và hoàn tất các thủ tục cần thiết để kết thúc hợp đồng. Ví dụ: The contract settlement was finalized after both parties agreed to the terms. (Việc giải quyết hợp đồng đã được hoàn tất sau khi cả hai bên đồng ý với các điều khoản.)