VIETNAMESE

Hanh hao

Thanh hao

word

ENGLISH

Sweet Wormwood

  
ADJ

/swiːt ˈwɜːm.wʊd/

Qing Hao

"Hanh hao" còn được biết đến là "Thanh hao," là một loại thảo dược được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị sốt và các bệnh khác.

Ví dụ

1.

Hanh hao được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị sốt.

Sweet wormwood is used in traditional medicine to treat fevers.

2.

Artemisinin, chiết xuất từ hanh hao, có hiệu quả chống sốt rét.

Artemisinin, derived from sweet wormwood, is effective against malaria.

Ghi chú

Từ Hanh hao là một từ vựng thuộc lĩnh vực dược liệu và y học cổ truyền. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Artemisinin - Hoạt chất Artemisinin Ví dụ: Artemisinin extracted from sweet wormwood is a breakthrough in malaria treatment. (Artemisinin chiết xuất từ hanh hao là một bước đột phá trong điều trị sốt rét.) check Bitter Herb - Thảo mộc đắng Ví dụ: Sweet wormwood is a bitter herb with potent healing properties. (Hanh hao là một loại thảo mộc đắng với đặc tính chữa bệnh mạnh mẽ.) check Traditional Remedy - Phương thuốc cổ truyền Ví dụ: Sweet wormwood has been used as a traditional remedy for centuries. (Hanh hao đã được sử dụng làm phương thuốc cổ truyền qua nhiều thế kỷ.) check Heat-Clearing Herb - Thảo mộc thanh nhiệt Ví dụ: Sweet wormwood is considered a heat-clearing herb in Chinese medicine. (Hanh hao được coi là thảo mộc thanh nhiệt trong y học Trung Quốc.)