VIETNAMESE
chi phí bảo hành
chi phí sửa chữa
ENGLISH
Warranty expenses
/ˈwɔːrənti ɪkˈspɛnsɪz/
service costs
"Chi phí bảo hành" là khoản chi phí để sửa chữa hoặc thay thế sản phẩm trong thời gian bảo hành.
Ví dụ
1.
Chi phí bảo hành tăng do lỗi sản phẩm.
Warranty expenses increased due to product defects.
2.
Các công ty dành quỹ cho chi phí bảo hành.
Companies allocate funds for warranty expenses.
Ghi chú
Từ chi phí bảo hành thuộc chuyên ngành kế toán và quản lý chất lượng. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé!
Repair costs - Chi phí sửa chữa
Ví dụ:
Warranty expenses include repair costs for defective products.
(Chi phí bảo hành bao gồm chi phí sửa chữa cho các sản phẩm bị lỗi.)
Replacement costs - Chi phí thay thế
Ví dụ:
Warranty expenses cover replacement costs for damaged items.
(Chi phí bảo hành bao gồm chi phí thay thế các mặt hàng hư hỏng.)
Warranty claims - Yêu cầu bảo hành
Ví dụ:
The company tracked warranty claims to estimate warranty expenses.
(Công ty đã theo dõi yêu cầu bảo hành để ước tính chi phí bảo hành.)
Product defects - Lỗi sản phẩm
Ví dụ:
Product defects directly impact warranty expenses.
(Lỗi sản phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí bảo hành.)
Warranty provisions - Dự phòng bảo hành
Ví dụ:
The company sets aside warranty provisions for future warranty expenses.
(Công ty dành một khoản dự phòng bảo hành cho các chi phí bảo hành trong tương lai.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết