VIETNAMESE

Hạt thóc

Lúa

word

ENGLISH

Paddy grain

  
NOUN

/ˈpæd.i ɡreɪn/

Unhusked rice

"Hạt thóc" là hạt của cây lúa trước khi được xay thành gạo.

Ví dụ

1.

Hạt thóc được thu hoạch vào mùa thu.

Paddy grains are harvested in autumn.

2.

Hạt thóc được xay để tạo ra gạo.

Paddy grains are milled to produce rice.

Ghi chú

Từ Paddy grain là một từ vựng thuộc lĩnh vực nông nghiệp và chế biến thực phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Rice grain - Hạt gạo Ví dụ: Paddy grain is harvested and processed into rice grain, which is a staple food. (Hạt thóc được thu hoạch và chế biến thành hạt gạo, là thực phẩm chính trong nhiều nền văn hóa.) Unmilled rice - Gạo chưa xay Ví dụ: Paddy grain is also known as unmilled rice before it is processed. (Hạt thóc cũng được biết đếngạo chưa xay trước khi được chế biến.) Rice husk - Vỏ gạo Ví dụ: After the paddy grain is milled, the outer shell is removed, creating rice husk. (Sau khi hạt thóc được xay, lớp vỏ bên ngoài được loại bỏ, tạo thành vỏ gạo.)