VIETNAMESE
xạ hương
ENGLISH
Musk
/mʌsk/
"Xạ hương" là một loại cây có mùi thơm đặc trưng, thường được sử dụng trong chế tạo nước hoa và các sản phẩm tạo mùi.
Ví dụ
1.
Xạ hương thường được dùng trong nước hoa.
Musk is often used in perfume.
2.
Musk has a distinctive, easily recognizable scent.
Xạ hương có mùi đặc trưng, dễ nhận biết.
Ghi chú
Từ Musk (Xạ hương) là một từ vựng thuộc lĩnh vực nước hoa và hóa học tự nhiên. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Natural musk – Xạ hương tự nhiên
Ví dụ:
Natural musk was traditionally obtained from musk deer but is now largely replaced by synthetic alternatives.
(Xạ hương tự nhiên từng được lấy từ hươu xạ nhưng hiện nay chủ yếu được thay thế bằng các hợp chất tổng hợp.)
Synthetic musk – Xạ hương tổng hợp
Ví dụ:
Synthetic musk is widely used in perfumery to recreate the deep, warm scent of natural musk.
(Xạ hương tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong ngành nước hoa để tái tạo mùi hương ấm áp, sâu lắng của xạ hương tự nhiên.)
Musk fragrance – Hương xạ hương
Ví dụ:
A musk fragrance is a key component in many perfumes, adding depth and sensuality.
(Hương xạ hương là thành phần quan trọng trong nhiều loại nước hoa, mang lại chiều sâu và sự quyến rũ.)
Animalic note – Nốt hương động vật
Ví dụ:
Animalic notes in perfumery, such as musk, create a warm, earthy, and sensual scent profile.
(Các nốt hương động vật trong nước hoa, như xạ hương, mang đến hương thơm ấm áp, đậm chất đất và gợi cảm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết