VIETNAMESE

Dứa dại

word

ENGLISH

Pandanus

  
NOUN

/ˈpæn.də.nəs/

"Dứa dại" là loài cây bụi, có quả dùng làm thuốc trong y học cổ truyền, thường mọc ở ven biển hoặc đất cát.

Ví dụ

1.

Lá dứa dại được dùng trong nấu ăn để tạo hương.

Pandanus leaves are used in cooking for aroma.

2.

Quả dứa dại được dùng trong y học cổ truyền.

Pandanus fruits are used in herbal medicine.

Ghi chú

Từ Pandanus là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và y học cổ truyền. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Screw pine - Cây dứa dại Ví dụ: The Pandanus is also known as screw pine due to its spiral-shaped leaves. (Cây dứa dại được biết đến với tên gọi "screw pine" do lá của nó xoắn hình xoắn ốc.) check Tropical plant - Cây nhiệt đới Ví dụ: Pandanus is a tropical plant that grows in coastal areas and sandy soil. (Cây dứa dại là một loại cây nhiệt đới, thường mọc ở các khu vực ven biển và đất cát.) check Medicinal plant - Cây dược liệu Ví dụ: The fruit of the Pandanus plant is used in traditional medicine for its healing properties. (Quả của cây dứa dại được sử dụng trong y học cổ truyền vì tính chất chữa bệnh của nó.)