VIETNAMESE

chi phí xử lý

chi phí chế biến

word

ENGLISH

processing cost

  
NOUN

/ˈprɒsɛsɪŋ kɒst/

handling expense

“Chi phí xử lý” là các khoản chi phí liên quan đến việc xử lý dữ liệu, sản phẩm hoặc chất thải trong quá trình hoạt động.

Ví dụ

1.

Chi phí xử lý đã được giảm thiểu để tăng hiệu quả.

The processing cost was minimized for efficiency.

2.

Họ đã xem xét phân bổ chi phí xử lý.

They reviewed the processing cost allocation.

Ghi chú

Từ chi phí xử lý (processing cost) thuộc chuyên ngành sản xuất và quản trị vận hành. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé! check Production cost - Chi phí sản xuất Ví dụ: Processing costs are included in total production costs. (Chi phí xử lý được bao gồm trong tổng chi phí sản xuất.) check Labor cost - Chi phí lao động Ví dụ: Processing costs include labor costs for machine operators. (Chi phí xử lý bao gồm chi phí lao động cho công nhân vận hành máy.) check Energy consumption - Tiêu thụ năng lượng Ví dụ: High processing costs are often due to energy consumption. (Chi phí xử lý cao thường do tiêu thụ năng lượng.) check Material - Nguyên liệu Ví dụ: Processing costs depend on the quality of materials used. (Chi phí xử lý phụ thuộc vào chất lượng nguyên liệu sử dụng.) check Efficiency rate - Tỷ lệ hiệu quả Ví dụ: A higher efficiency rate can reduce processing costs. (Tỷ lệ hiệu quả cao hơn có thể giảm chi phí xử lý.)