VIETNAMESE

Tảo đuôi ngựa

-

word

ENGLISH

Sargassum

  
NOUN

/sɑːrˈɡæsəm/

-

Tảo đuôi ngựa là một loại rong biển không có rễ, toàn thân mềm xốp, trôi nổi trong biển, thường xuất hiện nhiều ở vùng biển Caribe, có thể gây ảnh hưởng đến hệ sinh thái biển.

Ví dụ

1.

Sự bùng phát của tảo đuôi ngựa có thể làm gián đoạn hệ sinh thái biển.

Large blooms of Sargassum can disrupt marine ecosystems.

2.

Thảm tảo đuôi ngựa cung cấp môi trường sống cho nhiều loài biển.

Sargassum mats provide habitat for various marine species.

Ghi chú

Từ tảo đuôi ngựa là một từ vựng thuộc thực vật học và sinh thái biển. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Seaweed - Rong biển Ví dụ: Sargassum is a type of seaweed that floats in the ocean, often forming large mats. (Tảo đuôi ngựa là một loại rong biển nổi trên biển, thường tạo thành những tấm lớn.) check Algae - Tảo Ví dụ: Sargassum is a species of algae that plays an important role in marine ecosystems. (Tảo đuôi ngựa là một loài tảo có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển.) check Marine ecosystem - Hệ sinh thái biển Ví dụ: Sargassum can have significant effects on the marine ecosystem, often affecting other marine species. (Tảo đuôi ngựa có thể gây ảnh hưởng lớn đến hệ sinh thái biển, thường tác động đến các loài sinh vật biển khác.) check Floating plant - Cây nổi Ví dụ: Sargassum is considered a floating plant because it drifts on the surface of the water. (Tảo đuôi ngựa được coi là một loại cây nổi vì nó trôi trên mặt nước.)