VIETNAMESE
chi phí chuyển phát nhanh
phí giao hàng nhanh
ENGLISH
Express delivery costs
/ɪkˈsprɛs dɪˈlɪvəri kɒsts/
courier charges
"Chi phí chuyển phát nhanh" là khoản phí trả cho dịch vụ vận chuyển nhanh.
Ví dụ
1.
Chi phí chuyển phát nhanh thay đổi tùy theo khoảng cách.
Express delivery costs vary depending on the distance.
2.
Công ty cung cấp dịch vụ chuyển phát nhanh với mức giá cao.
The company offers express delivery at a premium rate.
Ghi chú
Từ chi phí chuyển phát nhanh thuộc chuyên ngành logistics và thương mại điện tử. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé!
Courier charges - Phí dịch vụ chuyển phát
Ví dụ:
Express delivery costs include courier charges for urgent shipments.
(Chi phí chuyển phát nhanh bao gồm phí dịch vụ chuyển phát cho các lô hàng gấp.)
Overnight delivery - Giao hàng qua đêm
Ví dụ:
Overnight delivery is a premium express delivery option.
(Giao hàng qua đêm là một lựa chọn chuyển phát nhanh cao cấp.)
Package tracking - Theo dõi gói hàng
Ví dụ:
Express delivery costs often include package tracking services.
(Chi phí chuyển phát nhanh thường bao gồm dịch vụ theo dõi gói hàng.)
Priority shipping - Vận chuyển ưu tiên
Ví dụ:
Priority shipping ensures timely delivery at higher costs.
(Vận chuyển ưu tiên đảm bảo giao hàng đúng hạn với chi phí cao hơn.)
Handling fees - Phí xử lý
Ví dụ:
Express delivery costs may include additional handling fees.
(Chi phí chuyển phát nhanh có thể bao gồm phí xử lý bổ sung.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết