VIETNAMESE

Bài bình luận

Bài đánh giá

word

ENGLISH

Commentary

  
NOUN

/ˈkɒməntri/

Critique

Bài bình luận là văn bản phân tích, đánh giá hoặc đưa ra ý kiến về một vấn đề, sự kiện hoặc tác phẩm.

Ví dụ

1.

Bài bình luận về tiểu thuyết mang tính sâu sắc và kích thích tư duy.

The commentary on the novel was insightful and thought-provoking.

2.

Lời bình luận của nhà bình luận mang lại một góc nhìn mới về vấn đề.

The commentator’s remarks offered a fresh perspective on the issue.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Commentary nhé! check Comment (danh từ) – Lời bình luận, ý kiến Ví dụ: She left a comment on the article regarding the new policy. (Cô ấy đã để lại một lời bình luận về bài viết liên quan đến chính sách mới.) check Comment (động từ) – Bình luận, nhận xét Ví dụ: He commented on the issue during the meeting. (Anh ấy đã bình luận về vấn đề này trong cuộc họp.) check Commentator (danh từ) – Người bình luận Ví dụ: The commentator provided insightful analysis during the broadcast. (Người bình luận đã đưa ra những phân tích sâu sắc trong suốt buổi phát sóng.)