VIETNAMESE
hàng gửi đi bán
hàng ký gửi
ENGLISH
Consigned goods
/kənˈsaɪnd gʊdz/
consignment items
"Hàng gửi đi bán" là hàng hóa được gửi đến các cửa hàng hoặc đại lý để bán.
Ví dụ
1.
Kho hàng đã gửi hàng gửi đi bán đến các nhà bán lẻ.
The warehouse shipped consigned goods to retailers.
2.
Hàng gửi đi bán vẫn thuộc sở hữu của người gửi cho đến khi được bán.
Consigned goods remain the property of the sender until sold.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của consigned nhé!
Sent - Gửi
Phân biệt:
Sent là thuật ngữ phổ thông chỉ hành động chuyển hàng hóa từ nơi này đến nơi khác, không ám chỉ việc bán hàng qua trung gian như consigned.
Ví dụ:
The books were sent to the warehouse.
(Các cuốn sách đã được gửi đến kho hàng.)
Shipped - Vận chuyển
Phân biệt:
Shipped mô tả quá trình di chuyển vật lý của hàng hóa, thường bằng tàu, xe, hoặc máy bay. Trong khi consigned nhấn mạnh vào mối quan hệ giữa người gửi và bên nhận để bán hoặc lưu trữ.
Ví dụ:
The furniture was shipped overseas for the exhibition.
(Nội thất đã được vận chuyển ra nước ngoài để phục vụ triển lãm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết