VIETNAMESE

Ngồng tỏi

-

word

ENGLISH

Garlic scape

  
NOUN

/ˈɡɑːrlɪk skeɪp/

-

“Ngồng tỏi” là phần thân non của cây tỏi.

Ví dụ

1.

Ngồng tỏi thường được sử dụng trong ẩm thực châu Á.

Garlic scapes are often used in Asian cuisine.

2.

Món ăn được nêm bằng ngồng tỏi tươi.

The dish was seasoned with fresh garlic scape.

Ghi chú

Từ Ngồng tỏi là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Flower stalk - Cuống hoa Ví dụ: Garlic scape is the flowering stem or flower stalk of the garlic plant. (Ngồng tỏi là thân hoa hoặc cuống hoa của cây tỏi.) check Vegetable - Rau củ Ví dụ: Garlic scapes are considered a seasonal vegetable. (Ngồng tỏi được coi là một loại rau củ theo mùa.) check Allium - Chi hành Ví dụ: Garlic, and thus garlic scapes, belong to the Allium genus. (Tỏi, và do đó ngồng tỏi, thuộc chi Hành.) check Culinary ingredient - Nguyên liệu nấu ăn Ví dụ: Garlic scapes are used as a culinary ingredient in various dishes. (Ngồng tỏi được dùng làm nguyên liệu nấu ăn trong nhiều món ăn.)