VIETNAMESE

Hạt đười ươi

word

ENGLISH

Malva nut

  
NOUN

/ˈmæl.və nʌt/

Sterculia seed

"Hạt đười ươi" là hạt của cây đười ươi, thường được dùng trong y học cổ truyền và làm nước uống.

Ví dụ

1.

Hạt đười ươi được ngâm trong nước trước khi sử dụng.

Malva nuts are soaked in water before use.

2.

Nước uống từ hạt đười ươi mát và tốt cho sức khỏe.

Malva nut drinks are refreshing and healthy.

Ghi chú

Từ Hạt đười ươi là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và y học cổ truyền. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Malva tree - Cây đười ươi Ví dụ: Malva nuts come from the malva tree. (Hạt đười ươi đến từ cây đười ươi.) check Traditional medicine - Y học cổ truyền Ví dụ: Malva nut is used in traditional medicine for its medicinal properties. (Hạt đười ươi được dùng trong y học cổ truyền vì đặc tính chữa bệnh của nó.) check Herbal drink - Thức uống thảo mộc Ví dụ: Malva nut is used to make a refreshing herbal drink. (Hạt đười ươi được dùng để pha chế thức uống thảo mộc giải khát.)