VIETNAMESE
lá trầu không
Lá trầu cay, Lá trầu lương, Lá thổ lâu đằng, lá trầu
ENGLISH
Piper betle leaf
/ˈpaɪpər ˈbɛtl liːf/
"Lá trầu không" là lá của cây trầu không, được dùng trong y học để chữa các bệnh như ho, viêm họng.
Ví dụ
1.
Lá trầu không được sử dụng trong y học truyền thống để chữa ho và viêm họng.
Piper betle leaves are used in traditional medicine for coughs and sore throats.
2.
Lá trầu không nổi tiếng với tác dụng làm dịu.
The Piper betle leaf is known for its soothing properties.
Ghi chú
Từ Lá trầu không là một từ vựng thuộc thực vật học và y học cổ truyền. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Betel plant - Cây trầu không
Ví dụ:
The Piper betle leaf comes from the betel plant, a vine native to Southeast Asia.
(Lá trầu không đến từ cây trầu không, một loại dây leo có nguồn gốc từ Đông Nam Á.)
Betel quid - Miếng trầu
Ví dụ:
The Piper betle leaf is often chewed together with areca nut and lime to form a betel quid, a mild stimulant.
(Lá trầu không thường được nhai cùng với hạt cau và vôi để tạo thành miếng trầu, một chất kích thích nhẹ.)
Antiseptic properties - Đặc tính khử trùng
Ví dụ:
The Piper betle leaf is believed to have antiseptic properties and is used to treat sore throats and coughs.
(Lá trầu không được cho là có đặc tính khử trùng và được sử dụng để điều trị đau họng và ho.)
Cultural significance - Ý nghĩa văn hóa
Ví dụ:
The Piper betle leaf holds cultural significance in many Southeast Asian countries and is often used in traditional ceremonies and rituals.
(Lá trầu không mang ý nghĩa văn hóa ở nhiều nước Đông Nam Á và thường được sử dụng trong các nghi lễ truyền thống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết