VIETNAMESE
Game tam sao thất bản
Truyền tin
ENGLISH
Telephone game
/ˈtɛləˌfoʊn ɡeɪm/
Whisper game
Game tam sao thất bản là trò chơi nhóm trong đó thông điệp được truyền miệng qua nhiều người và thường bị thay đổi.
Ví dụ
1.
Game tam sao thất bản luôn vui nhộn và đầy tiếng cười.
The telephone game is always fun and filled with laughter.
2.
Họ chơi game tam sao thất bản trong sự kiện team-building.
They played the telephone game at the team-building event.
Ghi chú
Từ Game tam sao thất bản thuộc lĩnh vực trò chơi nhóm. Cùng DOL khám phá thêm những thuật ngữ liên quan nhé! Message distortion - Biến dạng thông điệp Ví dụ: The game ended with a hilariously distorted message. (Trò chơi kết thúc với một thông điệp bị biến dạng hài hước.) Lesson on miscommunication - Bài học về hiểu lầm trong giao tiếp Ví dụ: The telephone game highlighted how easily miscommunication can occur. (Trò chơi tam sao thất bản nhấn mạnh cách hiểu lầm dễ dàng xảy ra như thế nào.) Creative variations - Biến thể sáng tạo Ví dụ: A creative variation of the telephone game involves drawing instead of whispering. (Một biến thể sáng tạo của trò chơi tam sao thất bản là sử dụng vẽ tranh thay vì thì thầm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết