VIETNAMESE

Giống rau dền

Rau dền

word

ENGLISH

Amaranth

  
NOUN

/ˈæm.ə.rænθ/

Pigweed

"Giống rau dền" là loại rau ăn lá thuộc chi Amaranthus, giàu dinh dưỡng và phổ biến trong ẩm thực.

Ví dụ

1.

Lá rau dền giàu vitamin và khoáng chất.

Amaranth leaves are rich in vitamins and minerals.

2.

Rau dền được sử dụng trong các món salad và súp.

Amaranth is used in salads and soups.

Ghi chú

Từ Giống rau dền là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Edible Leafy Green - Rau lá ăn được Ví dụ: Amaranth is an edible leafy green commonly used in soups and stir-fries. (Rau dền là một loại rau lá xanh ăn được, thường dùng trong súp và món xào.) check Amaranth Grain - Hạt dền Ví dụ: Amaranth grains are gluten-free and high in protein. (Hạt dền không chứa gluten và giàu protein.) check Red Amaranth - Dền đỏ Ví dụ: Red amaranth is popular in Asian cuisine for its vibrant color. (Rau dền đỏ rất phổ biến trong ẩm thực châu Á nhờ màu sắc rực rỡ.) check Heat-Tolerant Plant - Cây chịu nhiệt Ví dụ: Amaranth is a heat-tolerant plant ideal for tropical regions. (Rau dền là cây chịu nhiệt, rất phù hợp với vùng nhiệt đới.) checkIron-Rich Vegetable - Rau giàu sắt Ví dụ: Amaranth is an iron-rich vegetable beneficial for blood health. (Rau dền là loại rau giàu sắt, tốt cho sức khỏe máu.)