VIETNAMESE

Hoa sói

word

ENGLISH

Chinese fevervine

  
NOUN

/ˈʧaɪ.niːz ˈfiː.vər.vaɪn/

"Hoa sói" là loài thực vật nhỏ, hoa màu trắng hoặc vàng nhạt, được dùng trong y học cổ truyền để điều trị viêm, đau nhức và bệnh ngoài da. (Link)

Ví dụ

1.

Hoa sói được sử dụng để điều trị viêm xương.

Chinese fevervine is used to treat bone inflammation.

2.

Lá cây sói được sử dụng trong y học cổ truyền.

Fevervine leaves are used in herbal medicine.

Ghi chú

Từ Chinese fevervine là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học cổ truyền và thực vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Herbal medicine - Thuốc thảo dược Ví dụ: Chinese fevervine is used in herbal medicine to treat various ailments like inflammation and pain. (Hoa sói được sử dụng trong thuốc thảo dược để điều trị các chứng bệnh như viêm và đau nhức.) check Anti-inflammatory plant - Cây chống viêm Ví dụ: Chinese fevervine is an anti-inflammatory plant that helps reduce swelling and pain. (Hoa sói là một loại cây chống viêm giúp giảm sưng và đau.) check Traditional remedy - Phương thuốc truyền thống Ví dụ: Chinese fevervine is a popular traditional remedy in Chinese medicine for treating skin conditions. (Hoa sói là một phương thuốc truyền thống phổ biến trong y học Trung Quốc để điều trị các bệnh về da.)