VIETNAMESE

Bom tấn

Phim ăn khách

word

ENGLISH

Blockbuster

  
NOUN

/ˈblɒkbʌstər/

Box-office hit

Bom tấn là thuật ngữ chỉ các bộ phim hoặc tác phẩm có ngân sách lớn và đạt thành công vượt bậc.

Ví dụ

1.

Bộ phim siêu anh hùng mới dự kiến sẽ là bom tấn mùa hè này.

The new superhero film is expected to be a blockbuster this summer.

2.

Các bom tấn thường thống trị doanh thu phòng vé vào các mùa lễ hội.

Blockbusters often dominate the box office during holiday seasons.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Blockbuster nhé! check Hit movie – Bộ phim thành công Phân biệt: Hit movie chỉ những bộ phim có thành công lớn về doanh thu hoặc lượt xem, trong khi blockbuster nhấn mạnh vào ngân sách lớn và thành công vượt bậc của bộ phim. Ví dụ: The hit movie became one of the highest-grossing films of the year. (Bộ phim thành công đã trở thành một trong những phim có doanh thu cao nhất trong năm.) check Mega-budget film – Phim có ngân sách lớn Phân biệt: Mega-budget film nhấn mạnh vào chi phí sản xuất rất cao của bộ phim, trong khi blockbuster không chỉ nói đến ngân sách mà còn về sự thành công và ảnh hưởng lớn của bộ phim. Ví dụ: The mega-budget film broke records at the box office. (Bộ phim có ngân sách khổng lồ đã phá kỷ lục phòng vé.) check Top-grossing film – Phim có doanh thu cao nhất Phân biệt: Top-grossing film là bộ phim có doanh thu cao nhất, thường ám chỉ những bộ phim thành công, trong khi blockbuster chỉ những bộ phim đạt thành công lớn về doanh thu, độ phổ biến và tầm ảnh hưởng. Ví dụ: The top-grossing film of the year was a science fiction epic. (Bộ phim có doanh thu cao nhất trong năm là một tác phẩm khoa học viễn tưởng.)