VIETNAMESE
chi phí trả trước
chi phí thanh toán trước
ENGLISH
prepaid cost
/ˌpriːˈpeɪd kɒst/
advance expense
“Chi phí trả trước” là các khoản chi phí đã được thanh toán trước nhưng chưa phát sinh.
Ví dụ
1.
Chi phí trả trước sẽ được ghi nhận vào tháng sau.
The prepaid cost will be recognized next month.
2.
Họ đã ghi nhận chính xác chi phí trả trước.
They recorded the prepaid costs accurately.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của prepaid cost nhé!
Advance payment - Thanh toán trước
Phân biệt:
Advance payment thường dùng để chỉ hành động thanh toán trước, trong khi prepaid cost là một thuật ngữ kế toán để biểu thị chi phí được ghi nhận trước.
Ví dụ:
The hotel requires an advance payment to confirm the booking.
(Khách sạn yêu cầu thanh toán trước để xác nhận đặt phòng.)
Prepayment - Tiền trả trước
Phân biệt:
Prepayment có nghĩa rộng hơn và bao gồm cả tiền trả trước cho khoản vay hoặc hợp đồng, trong khi prepaid cost cụ thể hơn, liên quan đến chi phí hàng hóa hoặc dịch vụ.
Ví dụ:
The prepayment of utility bills saved us from late fees.
(Việc trả trước hóa đơn tiện ích đã giúp chúng tôi tránh phí phạt trễ hạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết