VIETNAMESE

Răm

Rau răm

word

ENGLISH

Vietnamese coriander

  
NOUN

/ˌvaɪətnˈiːmiːz ˈkɒrɪændə/

-

“Răm” là loại lá có mùi thơm cay, thường dùng làm gia vị trong nấu ăn.

Ví dụ

1.

Rau răm là loại rau phổ biến trong ẩm thực Đông Nam Á.

Vietnamese coriander is a common herb in Southeast Asian cuisine.

2.

Món salad được trang trí bằng lá rau răm.

The salad was garnished with Vietnamese coriander leaves.

Ghi chú

Từ răm là một từ vựng thuộc gia vị và thảo dược. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Herb – Thảo dược Ví dụ: Vietnamese coriander is an aromatic herb commonly used in Southeast Asian cuisine. (Răm là một loại thảo dược có mùi thơm được sử dụng phổ biến trong ẩm thực Đông Nam Á.) check Spice – Gia vị Ví dụ: Vietnamese coriander is often used as a spice in savory dishes for its unique flavor. (Răm thường được dùng như gia vị trong các món ăn mặn nhờ vào hương vị đặc trưng của nó.) check Aromatic herb – Thảo dược có mùi thơm Ví dụ: Vietnamese coriander is known as an aromatic herb that enhances the fragrance of dishes. (Răm được biết đến là một loại thảo dược có mùi thơm, làm tăng hương vị cho món ăn.) check Fresh seasoning – Gia vị tươi Ví dụ: Vietnamese coriander is a popular fresh seasoning in salads and soups. (Răm là gia vị tươi phổ biến trong các món salad và canh.)