VIETNAMESE
lan
cây hoa lan
ENGLISH
orchid
/ˈɔːrkɪd/
"Lan" là cây hoa lan, lá của nó dài và xanh, được sử dụng trong y học và làm hoa cắt cành.
Ví dụ
1.
Hoa lan là loài hoa phổ biến trong các bó hoa trang trí.
Orchids are popular flowers used in floral arrangements.
2.
Hoa lan nở với nhiều màu sắc và họa tiết khác nhau.
The orchid blooms in a variety of colors and patterns.
Ghi chú
Lan là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Lan nhé!
Nghĩa 1: Sự lan rộng, tỏa ra hoặc phát triển theo nhiều hướng.
Tiếng Anh: Spreading
Ví dụ:
The fire is spreading quickly through the forest.
(Ngọn lửa đang lan nhanh qua khu rừng.)
Nghĩa 2: Chỉ sự phổ biến, truyền bá thông tin hoặc một hiện tượng nào đó.
Tiếng Anh: Dissemination
Ví dụ:
The dissemination of knowledge is important in education.
(Sự lan truyền kiến thức rất quan trọng trong giáo dục.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết