VIETNAMESE
Sườn cây
Nhánh cây
ENGLISH
Tree limb
/triː lɪm/
Branch
"Sườn cây" là phần cạnh hoặc nhánh chính của một cây lớn.
Ví dụ
1.
Con chim đậu trên sườn cây.
The bird perched on a tree limb.
2.
Sườn cây gãy vì sức nặng.
The tree limb broke under the weight.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của tree limb nhé!
Tree branch – Cành cây
Phân biệt:
Tree branch chỉ nhánh cây con mọc từ thân chính hoặc nhánh lớn của cây, tương tự như tree limb, nhưng tree limb thường chỉ các nhánh lớn và chính.
Ví dụ:
The tree branch swayed in the wind.
(Cành cây đung đưa trong gió.)
Tree bough – Cành cây lớn
Phân biệt:
Tree bough chỉ cành cây lớn, khỏe và dày, tương tự như tree limb, nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh cành cây lớn hơn.
Ví dụ:
The bird perched on the tree bough.
(Con chim đậu trên cành cây lớn.)
Tree arm – Cành cây (cánh tay)
Phân biệt:
Tree arm là cách diễn đạt khác để chỉ cành cây, giống như tree limb, nhưng thường ít được sử dụng trong ngữ cảnh này.
Ví dụ:
The tree arm reached out far from the trunk.
(Cành cây vươn xa từ thân cây.)
Tree extension – Mở rộng của cây
Phân biệt:
Tree extension là cách gọi chung cho các nhánh hoặc cành cây mọc ra từ thân, tương tự như tree limb, nhưng ít phổ biến hơn.
Ví dụ:
The tree extension grew outward to catch more sunlight.
(Mở rộng của cây mọc ra ngoài để bắt nhiều ánh sáng mặt trời hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết