VIETNAMESE

Xiếc

Nghệ thuật biểu diễn xiếc

word

ENGLISH

Circus

  
NOUN

/ˈsɜːrkəs/

Acrobatic show

Xiếc là loại hình biểu diễn nghệ thuật bao gồm các tiết mục mạo hiểm, hài hước và sáng tạo.

Ví dụ

1.

Rạp xiếc có các chú hề, nhào lộn và thú được huấn luyện.

The circus featured clowns, acrobats, and trained animals.

2.

Trẻ em rất ngạc nhiên trước buổi biểu diễn xiếc.

The children were amazed by the circus performance.

Ghi chú

Từ Circus là một từ vựng thuộc lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Acrobatics – Môn nhào lộn Ví dụ: The acrobatics in the circus show amazed the audience. (Màn nhào lộn trong buổi biểu diễn xiếc đã làm khán giả kinh ngạc.) check Clown – Lính hề Ví dụ: The clown made everyone laugh with his funny antics. (Lính hề đã khiến mọi người cười với những hành động hài hước của anh ấy.) check Trapeze – Đu dây Ví dụ: The trapeze artists performed daring stunts high above the ground. (Các nghệ sĩ đu dây đã thực hiện những pha mạo hiểm trên cao.) check Lion Tamer – Người huấn luyện sư tử Ví dụ: The lion tamer showed incredible bravery when working with the animals. (Người huấn luyện sư tử đã thể hiện sự dũng cảm tuyệt vời khi làm việc với những con vật.)