VIETNAMESE

chi phiếu

tấm séc

word

ENGLISH

cheque

  
NOUN

/tʃɛk/

bank draft

“Chi phiếu” là văn bản pháp lý yêu cầu ngân hàng thanh toán một số tiền cụ thể từ tài khoản của người phát hành.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã phát hành một chi phiếu để thanh toán.

He issued a cheque to cover the payment.

2.

Chi phiếu đã được nộp vào tài khoản.

The cheque was deposited in the account.

Ghi chú

Từ chi phiếu (cheque) thuộc chuyên ngành ngân hàng và tài chính. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé! check Post-dated cheque - Chi phiếu ngày tương lai Ví dụ: Post-dated cheques are often used in installment payments. (Chi phiếu ngày tương lai thường được sử dụng trong thanh toán trả góp.) check Bearer cheque - Chi phiếu vô danh Ví dụ: A bearer cheque can be cashed by anyone who holds it. (Chi phiếu vô danh có thể được lĩnh tiền bởi bất kỳ ai nắm giữ nó.) check Crossed cheque - Chi phiếu gạch chéo Ví dụ: A crossed cheque ensures payment into a specific bank account. (Chi phiếu gạch chéo đảm bảo thanh toán vào một tài khoản ngân hàng cụ thể.) check Certified cheque - Chi phiếu được chứng nhận Ví dụ: A certified cheque guarantees that sufficient funds are available. (Chi phiếu được chứng nhận đảm bảo có đủ tiền trong tài khoản.) check Bank draft - Hối phiếu ngân hàng Ví dụ: Bank drafts are similar to cheques but issued directly by banks. (Hối phiếu ngân hàng tương tự như chi phiếu nhưng được phát hành trực tiếp bởi ngân hàng.)