VIETNAMESE

Giống cây trồng

Giống nông sản

word

ENGLISH

Crop variety

  
NOUN

/krɒp ˈvɛr.ɪ.ti/

Cultivar

"Giống cây trồng" là loại cây được chọn lọc và nhân giống để canh tác, nhằm đạt năng suất và chất lượng cao.

Ví dụ

1.

Nông dân chọn giống cây trồng để có năng suất tốt hơn.

Farmers select crop varieties for better yields.

2.

Các giống cây trồng mới có khả năng chống sâu bệnh.

New crop varieties are resistant to pests.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của crop variety nhé! check Plant variety - Loại cây Phân biệt: Plant variety chỉ sự phân chia cây trồng thành các nhóm nhỏ dựa trên đặc điểm sinh học, rất giống với crop variety. Ví dụ: This plant variety is more resistant to pests. (Loại cây này kháng lại sâu bệnh tốt hơn.) check Breed - Giống cây Phân biệt: Breed là thuật ngữ chỉ các giống cây đã được nhân giống qua các thế hệ để duy trì hoặc cải thiện đặc điểm mong muốn. Ví dụ: This breed of corn yields higher than the traditional one. (Giống ngô này cho năng suất cao hơn giống truyền thống.) check Variety - Loại cây trồng Phân biệt: Variety đề cập đến các giống cây được trồng với mục đích nâng cao năng suất hoặc chất lượng. Ví dụ: The variety of wheat was developed for better resistance. (Loại lúa mì này được phát triển để kháng bệnh tốt hơn.) check Hybrid - Giống lai Phân biệt: Hybrid là giống cây được tạo ra từ sự lai giống giữa hai loài khác nhau để cải thiện các đặc tính như năng suất, sức chống chịu. Ví dụ: The hybrid tomatoes are known for their rich flavor. (Cà chua giống lai này nổi tiếng vì hương vị đậm đà.)