VIETNAMESE

Thảo mộc

word

ENGLISH

Herbs

  
NOUN

/hɜːrbz/

Spices

"Thảo mộc" là các loại cây cỏ được dùng làm thuốc hoặc gia vị.

Ví dụ

1.

Thảo mộc tươi thêm hương vị cho món ăn.

Fresh herbs add flavor to dishes.

2.

Cô ấy trồng thảo mộc ở sân sau.

She grows herbs in her backyard.

Ghi chú

Từ Thảo mộc là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học cổ truyền và ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Herb - Cây thảo dược Ví dụ: Many herbs like basil and mint are considered thảo mộc in Vietnamese cuisine. (Nhiều loại cây thảo dược như húng quế và bạc hà được coi là thảo mộc trong ẩm thực Việt Nam.) check Spice - Gia vị Ví dụ: Some herbs can also be used as a spice to enhance the flavor of dishes. (Một số thảo mộc cũng có thể được dùng như gia vị để tăng hương vị cho món ăn.) check Medicinal herb - Thảo dược chữa bệnh Ví dụ: Herbs such as ginseng are valued as medicinal herbs in traditional remedies. (Thảo mộc như nhân sâm được đánh giá cao như thảo dược chữa bệnh trong các bài thuốc truyền thống.) check Aromatic herb - Thảo mộc thơm Ví dụ: Rosemary is an herb known as an aromatic herb due to its strong scent. (Hương thảo là một loại thảo mộc được biết đến như thảo mộc thơm nhờ mùi hương mạnh mẽ của nó.)