VIETNAMESE

Đăng ký kênh

Theo dõi kênh

word

ENGLISH

Subscribe to a channel

  
VERB

/səbˈskraɪb tə ə ˈʧænəl/

Channel subscription

Đăng ký kênh là hành động theo dõi kênh YouTube hoặc nền tảng trực tuyến để nhận thông báo nội dung mới.

Ví dụ

1.

Đừng quên đăng ký kênh của chúng tôi để cập nhật.

Don’t forget to subscribe to our channel for updates.

2.

Cô ấy yêu cầu khán giả đăng ký kênh của mình.

She asked her viewers to subscribe to her channel.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Subscribe to a channel nhé! check Follow a channel - Theo dõi một kênh Phân biệt: Follow a channel phổ biến trên các nền tảng như Instagram hoặc TikTok, trong khi Subscribe to a channel thường được dùng trên YouTube. Ví dụ: Follow the channel for daily updates on travel tips. (Theo dõi kênh để nhận thông tin cập nhật hàng ngày về mẹo du lịch.) check Join a channel - Tham gia kênh Phân biệt: Join a channel có thể yêu cầu thanh toán để nhận quyền lợi bổ sung, còn Subscribe to a channel thường miễn phí. Ví dụ: You can join the channel for exclusive live streams and perks. (Bạn có thể tham gia kênh để xem các buổi phát trực tiếp độc quyền và nhận ưu đãi.) check Bookmark a channel - Đánh dấu một kênh Phân biệt: Bookmark a channel không gửi thông báo nội dung mới, khác với Subscribe to a channel. Ví dụ: Bookmark the channel if you want to revisit it later. (Đánh dấu kênh nếu bạn muốn quay lại xem sau.) check Engage with a channel - Tương tác với kênh Phân biệt: Engage with a channel bao gồm các hoạt động khác ngoài đăng ký, chẳng hạn như bình luận hoặc thích video. Ví dụ: Engaging with a channel helps support the creators. (Tương tác với kênh giúp ủng hộ những nhà sáng tạo nội dung.) check Follow for notifications - Theo dõi để nhận thông báo Phân biệt: Follow for notifications nhấn mạnh vào việc nhận thông báo, trong khi Subscribe to a channel tập trung vào hành động đăng ký. Ví dụ: Follow for notifications to stay updated on their latest videos. (Hãy theo dõi để nhận thông báo về những video mới nhất của họ.)