VIETNAMESE

Màn độc thoại

Độc thoại

word

ENGLISH

Monologue

  
NOUN

/ˈmɒnəˌlɒɡ/

Solo speech

Màn độc thoại là phần trình diễn trong đó một người diễn viên hoặc nhân vật tự nói với mình hoặc khán giả.

Ví dụ

1.

Diễn viên thể hiện một màn độc thoại đầy cảm xúc trong vở kịch.

The actor delivered an emotional monologue during the play.

2.

Màn độc thoại của cô ấy thể hiện được sự phức tạp trong cảm xúc của nhân vật.

Her monologue captured the complexity of the character’s emotions.

Ghi chú

Từ Monologue là một từ ghép của mono- (một)-logue (lời nói). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Dialogue – Đối thoại Ví dụ: The dialogue between the characters was very engaging. (Cuộc đối thoại giữa các nhân vật rất cuốn hút.) check Catalogue – Danh mục Ví dụ: The company issued a new catalogue of its products. (Công ty đã phát hành một danh mục mới về sản phẩm của mình.) check Prologue – Mở đầu (chương trình, vở kịch) Ví dụ: The prologue introduced the main themes of the play. (Phần mở đầu đã giới thiệu các chủ đề chính của vở kịch.) check Epologue – Phần kết (sau vở kịch, phim) Ví dụ: The epilogue of the novel explained the future of the main characters. (Phần kết của tiểu thuyết giải thích tương lai của các nhân vật chính.)