VIETNAMESE
Râm bụt
Hoa râm bụt
ENGLISH
Hibiscus
/hɪˈbɪskəs/
-
“Râm bụt” là loại cây bụi, có hoa lớn, màu sắc sặc sỡ, thường trồng làm cảnh.
Ví dụ
1.
Hoa râm bụt rất đẹp và rực rỡ.
Hibiscus flowers are beautiful and vibrant.
2.
Cây râm bụt thường được trồng trong vườn.
The hibiscus plant is commonly used in gardens.
Ghi chú
Từ râm bụt là một từ vựng thuộc thực vật học và cây cảnh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Flowering plant – Cây có hoa
Ví dụ:
Flowering plants are species that produce beautiful blooms, such as roses and lilies.
(Cây có hoa là loài cây cho ra những bông hoa đẹp, như hoa hồng và hoa lily.)
Ornamental – Trang trí
Ví dụ:
Ornamental plants are cultivated primarily for decorative purposes, like chrysanthemums and sunflowers.
(Các loài cây trang trí được trồng chủ yếu vì mục đích trang trí, như hoa cúc và hoa hướng dương.)
Garden shrub – Cây bụi trong vườn
Ví dụ:
Garden shrubs are small to medium-sized plants, often used in landscaping, like boxwood and holly.
(Cây bụi trong vườn là các loại cây nhỏ hoặc vừa, thường được dùng trong cảnh quan, như cây bách xù và cây nguyệt quế.)
Flower arrangement – Cắm hoa
Ví dụ:
Hibiscus flowers are commonly used in flower arrangements for their vibrant colors.
(Hoa râm bụt thường được sử dụng trong việc cắm hoa nhờ vào màu sắc rực rỡ của chúng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết