VIETNAMESE

chỉ số

số đo

word

ENGLISH

index

  
NOUN

/ˈɪndɛks/

indicator

“Chỉ số” là một số liệu dùng để đo lường hoặc biểu thị mức độ, giá trị của một yếu tố cụ thể.

Ví dụ

1.

Chỉ số cho thấy sự tăng trưởng ổn định trong doanh thu.

The index showed a steady increase in revenue.

2.

Chỉ số được cập nhật hàng ngày để đảm bảo chính xác.

The index was updated daily for accuracy.

Ghi chú

Index là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Index nhé! check Nghĩa 1: Mục lục Ví dụ: The index at the end of the book is very helpful for finding topics. (Mục lục ở cuối sách rất hữu ích để tìm kiếm các chủ đề.) check Nghĩa 2: ngón trỏ Ví dụ: He pointed at the board using his index finger. (Anh ấy chỉ vào bảng bằng ngón trỏ của mình.) check Nghĩa 3: Một hệ số dùng để điều chỉnh giá trị trong các phép tính hoặc mô hình tài chính. Ví dụ: The wage increase is tied to an inflation index. (Mức tăng lương được gắn với hệ số lạm phát.)