VIETNAMESE
Chớp bóng
Chiếu phim
ENGLISH
Film projection
/fɪlm prəˈʤɛkʃən/
Movie screening
Chớp bóng là cách gọi cũ chỉ hành động chiếu phim tại các rạp hoặc địa điểm công cộng, phổ biến trong thế kỷ 20 ở Việt Nam.
Ví dụ
1.
Cộng đồng tụ họp để tham dự buổi chớp bóng tại công viên.
The community gathered for a chớp bóng event at the park.
2.
Chớp bóng từng là hoạt động phổ biến trước thời đại rạp chiếu hiện đại.
Chớp bóng was a popular activity before modern cinemas.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Film projection nhé!
Movie screening - Buổi chiếu phim
Phân biệt:
Movie screening là thuật ngữ hiện đại, trong khi Film projection mang tính hoài cổ hơn.
Ví dụ:
The movie screening attracted a large audience.
(Buổi chiếu phim thu hút đông đảo khán giả.)
Cinema showing - Chiếu phim rạp
Phân biệt:
Cinema showing nhấn mạnh vào địa điểm rạp phim, trong khi Film projection bao gồm cả chiếu phim ngoài trời hoặc tại các sự kiện nhỏ.
Ví dụ:
The cinema showing of the classic film was fully booked.
(Buổi chiếu phim rạp của bộ phim kinh điển đã hết vé.)
Projection event - Sự kiện trình chiếu
Phân biệt:
Projection event thường được dùng cho các buổi chiếu phim ngoài trời hoặc cộng đồng.
Ví dụ:
The projection event took place in the city square.
(Sự kiện trình chiếu diễn ra tại quảng trường thành phố.)
Film reel screening - Chiếu phim bằng cuộn phim
Phân biệt:
Film reel screening tập trung vào phương tiện truyền thống, khác với chiếu phim kỹ thuật số hiện đại.
Ví dụ:
The film reel screening brought back memories of old cinemas.
(Chiếu phim bằng cuộn phim gợi nhớ những rạp chiếu phim cũ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết