VIETNAMESE

Quả dưa chuột

Dưa leo

word

ENGLISH

Cucumber

  
NOUN

/ˈkjuːkʌmbər/

-

“Quả dưa chuột” là loại quả dài, mọng nước, thường ăn sống hoặc làm salad.

Ví dụ

1.

Quả dưa chuột làm mát và bổ sung nước.

Cucumbers are refreshing and hydrating.

2.

Cô ấy thái dưa chuột để làm salad.

She sliced cucumbers for the salad.

Ghi chú

Từ Quả dưa chuột là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Gherkin - Dưa chuột muối Ví dụ: Small quả dưa chuột can be pickled into tasty gherkins for snacks. (Quả dưa chuột nhỏ có thể được muối thành dưa chuột muối ngon để ăn nhẹ.) check Slicer - Dưa chuột cắt lát Ví dụ: A quả dưa chuột is often prepared as a slicer for fresh salads. (Quả dưa chuột thường được cắt lát để làm salad tươi.) check Pickle - Dưa chuột ngâm Ví dụ: Quả dưa chuột soaked in vinegar turns into a crunchy pickle. (Quả dưa chuột ngâm giấm trở thành dưa chuột ngâm giòn.) check Burpless - Dưa chuột không gây đầy hơi Ví dụ: Some quả dưa chuột varieties are marketed as burpless for easier digestion. (Một số giống quả dưa chuột được quảng bá là không gây đầy hơi để dễ tiêu hóa hơn.)