VIETNAMESE

Quả bòn bon

-

word

ENGLISH

Lanzones

  
NOUN

/ˈlænzəʊnz/

Langsat

“Quả bòn bon” là một loại quả nhiệt đới nhỏ, có vị chua ngọt, thường ăn tươi.

Ví dụ

1.

Quả bòn bon là loại trái cây nhiệt đới phổ biến ở Đông Nam Á.

Lanzones are a popular tropical fruit in Southeast Asia.

2.

Quả bòn bon mọng nước và ngọt.

The lanzones are juicy and sweet.

Ghi chú

Từ Quả bòn bon là một từ vựng thuộc thực vật học và ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Aglaia domestica - Tên khoa học của cây bòn bon Ví dụ: The scientific name for the lanzones tree is Aglaia domestica, and it belongs to the Meliaceae family. (Tên khoa học của cây bòn bon là Aglaia domestica, và nó thuộc họ Xoan.) check Tropical fruit - Quả nhiệt đới Ví dụ: The lanzones is a small, round tropical fruit with a sweet and slightly acidic taste. (Bòn bon là một loại quả nhiệt đới nhỏ, tròn, có vị ngọt và hơi chua.) check Duku - Duku (tên gọi khác) Ví dụ: The lanzones is closely related to the duku fruit, which is also found in Southeast Asia. (Bòn bon có quan hệ họ hàng gần với quả duku, cũng được tìm thấy ở Đông Nam Á.)