VIETNAMESE

Thước

Thước kẻ

word

ENGLISH

Ruler

  
NOUN

/ˈruː.lɚ/

Measuring tool

“Thước” là dụng cụ để đo hoặc kẻ đường thẳng.

Ví dụ

1.

Cô ấy dùng thước để kẻ một đường thẳng.

She used a ruler to draw a straight line.

2.

Cái thước dài 30 cm.

The ruler is 30 cm long.

Ghi chú

Ruler là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Ruler nhé! check Nghĩa 1: Người có quyền lực tối cao trong một quốc gia hoặc tổ chức Ví dụ: The king was a powerful ruler in medieval times. (Nhà vua là một người cai trị quyền lực vào thời trung cổ.) check Nghĩa 2: Thanh điều chỉnh lề hoặc căn chỉnh trong phần mềm Ví dụ: Adjust the margins using the ruler in the word processing software. (Điều chỉnh lề bằng thước đo trong phần mềm xử lý văn bản.)