VIETNAMESE

hàng tạp phẩm

hàng hóa linh tinh

word

ENGLISH

Miscellaneous goods

  
NOUN

/ˌmɪsəˈleɪniəs gʊdz/

varied items

"Hàng tạp phẩm" là các sản phẩm đa dạng không thuộc nhóm thực phẩm.

Ví dụ

1.

Cửa hàng lưu trữ nhiều loại hàng tạp phẩm.

The shop stocks various miscellaneous goods.

2.

Hàng tạp phẩm thường bao gồm văn phòng phẩm.

Miscellaneous goods often include stationery.

Ghi chú

Từ hàng tạp phẩm thuộc chuyên ngành thương mại bán lẻ. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé! check Household items - Đồ gia dụng Ví dụ: Sundry goods include household items like cleaning supplies. (Hàng tạp phẩm bao gồm đồ gia dụng như các sản phẩm tẩy rửa.) check General merchandise - Hàng hóa tổng hợp Ví dụ: General merchandise stores offer various sundry goods. (Cửa hàng hàng hóa tổng hợp cung cấp nhiều loại hàng tạp phẩm.) check Stationery - Văn phòng phẩm Ví dụ: Sundry goods like stationery are essential for students. (Hàng tạp phẩm như văn phòng phẩm rất cần thiết cho học sinh.) check Personal care products - Sản phẩm chăm sóc cá nhân Ví dụ: Sundry goods also include personal care items like shampoo. (Hàng tạp phẩm cũng bao gồm các sản phẩm chăm sóc cá nhân như dầu gội.) check Miscellaneous goods - Hàng hóa linh tinh Ví dụ: The store sells miscellaneous goods at affordable prices. (Cửa hàng bán hàng hóa linh tinh với giá cả phải chăng.)