VIETNAMESE
hàng loại 1
hàng cao cấp
ENGLISH
Premium goods
/ˈpriːmiəm gʊdz/
high-grade items
"Hàng loại 1" là sản phẩm đạt chất lượng cao nhất theo tiêu chuẩn quy định.
Ví dụ
1.
Hàng loại 1 được ưa chuộng bởi người tiêu dùng cao cấp.
Premium goods are popular among luxury consumers.
2.
Cửa hàng cung cấp nhiều loại hàng loại 1.
The store offers a wide range of premium goods.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của premium nhé!
Luxury - Cao cấp
Phân biệt:
Luxury ám chỉ sự sang trọng và độc quyền, trong khi premium nhấn mạnh vào chất lượng tốt hơn nhưng không nhất thiết phải xa xỉ.
Ví dụ:
The luxury watches are displayed in a glass cabinet.
(Những chiếc đồng hồ cao cấp được trưng bày trong tủ kính.)
High-end - Cao cấp
Phân biệt:
High-end chỉ thị trường mục tiêu, trong khi premium tập trung vào chất lượng sản phẩm.
Ví dụ:
The high-end smartphones offer advanced features.
(Các điện thoại cao cấp cung cấp tính năng tiên tiến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết