VIETNAMESE

Quả dâu

-

word

ENGLISH

Strawberry

  
NOUN

/ˈstrɔːbəri/

-

“Quả dâu” là loại quả nhỏ, mọng nước, có màu đỏ, vị ngọt hoặc hơi chua.

Ví dụ

1.

Quả dâu thường được nhúng vào sô-cô-la.

Strawberries are often dipped in chocolate.

2.

Cánh đồng dâu đầy quả chín.

The strawberry fields were full of ripe fruit.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Strawberry nhé! check Strawberry fields forever – Một tình huống lý tưởng, ngọt ngào Ví dụ: Their love felt like strawberry fields forever, sweet and never-ending. (Tình yêu của họ giống như một cánh đồng dâu ngọt ngào mãi mãi, ngọt ngào và không bao giờ kết thúc.) check Blow a Strawberry – Thổi một âm thanh khẹt khẹt, thường dùng để thể hiện sự khinh thường hoặc chế giễu Ví dụ: He blew a strawberry after hearing the ridiculous suggestion. (Anh ấy thổi một âm thanh khẹt khẹt sau khi nghe thấy đề nghị vô lý.) check Like Giving a Donkey Strawberries / Like Giving Strawberries to a Donkey – Đưa thứ gì đó có giá trị cho người không biết đánh giá đúng giá trị của nó Ví dụ: Trying to teach him about art is like giving strawberries to a donkey, he doesn't appreciate it at all. (Cố gắng dạy anh ta về nghệ thuật thật giống như việc đưa dâu cho một con lừa, anh ta chẳng hề đánh giá cao điều đó.)