VIETNAMESE
Hoắc hương
ENGLISH
Patchouli
/pəˈʧuː.li/
"Hoắc hương" là loài cây có mùi thơm đặc trưng, thường được dùng trong ngành nước hoa và y học cổ truyền.
Ví dụ
1.
Tinh dầu hoắc hương được sử dụng rộng rãi trong nước hoa.
Patchouli oil is widely used in perfumes.
2.
Lá hoắc hương có đặc tính chữa bệnh.
Patchouli leaves have medicinal properties.
Ghi chú
Từ Hoắc hương là một từ vựng thuộc thực vật học và ngành nước hoa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Patchouli - Hoắc hương
Ví dụ: Patchouli is often used as a key ingredient in perfumes due to its strong, earthy scent.
(Hoắc hương thường được sử dụng như thành phần chính trong nước hoa nhờ vào mùi hương mạnh mẽ, đất đai của nó.)
Aromatic plant - Cây có mùi thơm
Ví dụ: Patchouli is considered an aromatic plant that is used for its fragrant oils.
(Hoắc hương được coi là cây có mùi thơm, được sử dụng vì tinh dầu thơm của nó.)
Essential oil - Dầu thiết yếu
Ví dụ: Patchouli is an important source of essential oils used in aromatherapy.
(Hoắc hương là nguồn quan trọng của dầu thiết yếu được sử dụng trong liệu pháp hương.)
Herbal remedy - Phương thuốc thảo dược
Ví dụ: Patchouli is sometimes used in herbal remedies to help with stress relief.
(Hoắc hương đôi khi được sử dụng trong các phương thuốc thảo dược để giảm căng thẳng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết