VIETNAMESE
lá mía
ENGLISH
sugarcane leaf
/ˈʃʊɡəkeɪn liːf/
"Lá mía" là lá của cây mía, thường dùng trong sản xuất và chế biến thực phẩm.
Ví dụ
1.
Lá mía được dùng trong một số đồ uống nhiệt đới.
Sugarcane leaves are used in some tropical beverages.
2.
Lá mía dài và hẹp.
The sugarcane leaf is long and narrow.
Ghi chú
Từ Lá mía là một từ vựng thuộc thực vật học và nông nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Sugarcane plant - Cây mía
Ví dụ:
The sugarcane leaf is a long, blade-like leaf that grows from the sugarcane plant.
(Lá mía là một loại lá dài, hình lưỡi kiếm mọc ra từ cây mía.)
Sugarcane stalk - Thân mía
Ví dụ:
The sugarcane leaf protects the sugarcane stalk, which contains the sugary juice used to make sugar.
(Lá mía bảo vệ thân mía, chứa nước ép có đường dùng để làm đường.)
Photosynthesis - Quang hợp
Ví dụ:
The sugarcane leaf plays a vital role in photosynthesis, converting sunlight into energy for the plant's growth.
(Lá mía đóng một vai trò quan trọng trong quá trình quang hợp, chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành năng lượng cho sự phát triển của cây.)
Bagasse - Bã mía
Ví dụ:
After the sugarcane is harvested for its juice, the sugarcane leaf and other fibrous residues are often used to make bagasse, a byproduct used as fuel or in paper production.
(Sau khi mía được thu hoạch để lấy nước ép, lá mía và các tàn dư dạng sợi khác thường được sử dụng để làm bã mía, một sản phẩm phụ được sử dụng làm nhiên liệu hoặc trong sản xuất giấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết