VIETNAMESE

Gỗ gõ đỏ

gỗ hồng sắc, cẩm

word

ENGLISH

Rosewood

  
NOUN

/ˈroʊz.wʊd/

"Gỗ gõ đỏ" là loại gỗ quý, có màu đỏ nhạt đến nâu đậm, vân gỗ rõ nét, được dùng trong nội thất và đồ mỹ nghệ.

Ví dụ

1.

Gỗ gõ đỏ rất được ưa chuộng trong sản xuất nội thất cao cấp.

Rosewood is highly sought after for fine furniture.

2.

Gỗ gõ đỏ bền và chống mục nát.

Rosewood is durable and resistant to decay.

Ghi chú

Từ Gỗ gõ đỏ là một từ vựng thuộc lĩnh vực nội thất và vật liệu xây dựng cao cấp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Luxury hardwood - Gỗ cứng cao cấp Ví dụ: Luxury hardwood like rosewood is used in bespoke furniture. (Gỗ cứng cao cấp như gõ đỏ được sử dụng trong nội thất đặt riêng.) check Ornamental wood - Gỗ trang trí Ví dụ: Ornamental woods like rosewood enhance the elegance of interiors. (Các loại gỗ trang trí như gõ đỏ làm tăng sự sang trọng cho nội thất.) check Premium timber - Gỗ nguyên liệu cao cấp Ví dụ: Premium timbers like rosewood command high prices in the market. (Gỗ nguyên liệu cao cấp như gõ đỏ có giá trị cao trên thị trường.)