VIETNAMESE

Lộc vừng

word

ENGLISH

Barringtonia

  
NOUN

/ˌbærɪŋˈtoʊniə/

Lộc vừng là một loại cây cảnh có hoa đẹp, thường được trồng trong vườn.

Ví dụ

1.

Cây lộc vừng nở hoa rất đẹp.

The barringtonia tree blooms beautifully.

2.

Lộc vừng được ưa chuộng trong việc làm cảnh.

Barringtonia is popular for landscaping.

Ghi chú

Từ Lộc vừng là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và làm vườn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ornamental tree - Cây cảnh Ví dụ: Barringtonia is a popular ornamental tree grown for its attractive flowers and foliage. (Lộc vừng là một loại cây cảnh phổ biến được trồng vì hoa và tán lá đẹp mắt.) check Coastal plant - Cây ven biển Ví dụ: Barringtonia is often found in coastal areas, tolerating salty conditions. (Lộc vừng thường được tìm thấy ở các vùng ven biển, chịu được điều kiện mặn.) check Shade tree - Cây bóng mát Ví dụ: Barringtonia can provide ample shade with its dense canopy. (Lộc vừng có thể cung cấp bóng mát rộng rãi với tán cây rậm rạp.) check Flowering plant - Cây hoa Ví dụ: Barringtonia is a beautiful flowering plant with showy, fragrant blossoms. (Lộc vừng là một loại cây hoa đẹp với những bông hoa sặc sỡ, thơm ngát.)